Có 2 kết quả:

長距離 cháng jù lí ㄔㄤˊ ㄐㄩˋ ㄌㄧˊ长距离 cháng jù lí ㄔㄤˊ ㄐㄩˋ ㄌㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

long distance

Từ điển Trung-Anh

long distance