Có 2 kết quả:
長距離 cháng jù lí ㄔㄤˊ ㄐㄩˋ ㄌㄧˊ • 长距离 cháng jù lí ㄔㄤˊ ㄐㄩˋ ㄌㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
long distance
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
long distance
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0